XieHanzi Logo

个头{儿}

gè*tóur*
-chiều cao

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nét sổ)

3 nét

Bộ: (lớn)

5 nét

Bộ: (đứa trẻ)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 个: Ký tự này có cấu trúc đơn giản với nét sổ làm chủ đạo, thường dùng để chỉ đơn vị hoặc một cái gì đó độc lập.
  • 头: Bao gồm bộ lớn và phần bên dưới giống như một cái đầu, thể hiện ý nghĩa về phần đầu hoặc ngọn.
  • 儿: Hình dáng giống như một đứa trẻ đang đứng, tượng trưng cho sự trẻ trung hoặc những điều nhỏ bé.

Ký tự '个头儿' kết hợp lại để chỉ kích thước hoặc chiều cao của một người hoặc vật.

Từ ghép thông dụng

个人

/gè rén/ - cá nhân

头发

/tóu fǎ/ - tóc

儿子

/ér zi/ - con trai